Roseginal Viên nén đặt âm đạo Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

roseginal viên nén đặt âm đạo

công ty cổ phần dược tw mediplantex - metronidazol ; nystatin ; cloramphenicol ; dexamethason acetat - viên nén đặt âm đạo - 200mg; 100.000iu; 80mg; 0,5mg

Roseginal Forte Viên nén đặt âm đạo Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

roseginal forte viên nén đặt âm đạo

công ty cổ phần dược tw mediplantex - metronidazol ; nystatin ; neomycin sulfat - viên nén đặt âm đạo - 500mg;100.000iu;65.000iu

Sachenyst Thuốc cốm rơ miệng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sachenyst thuốc cốm rơ miệng

công ty cổ phần dược tw mediplantex - nystatin - thuốc cốm rơ miệng - 25.000iu

Terbinafin Stada cream 1% Kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

terbinafin stada cream 1% kem bôi da

công ty tnhh ld stada-việt nam. - terbinafin hcl - kem bôi da - 100 mg

Vaginapoly viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vaginapoly viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - neomycin sulfat, nystatin, polymycin b sulfat - viên nang mềm - 35.000iu; 100.000iu; 35.000iu

Nystatin 500.000IU Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nystatin 500.000iu viên nén bao phim

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar - nystatin - viên nén bao phim - 500.000iu

Santekvin Viên đạn đặt âm đạo Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

santekvin viên đạn đặt âm đạo

công ty cổ phần dược nam thiên phúc - econazol nitrat - viên đạn đặt âm đạo - 150 mg

Terinale Vaginal Soft Capsule Viên nang mềm đặt âm đạo Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

terinale vaginal soft capsule viên nang mềm đặt âm đạo

kolmar pharma co., ltd - neomycin (dưới dạng neomycin sulfat) 35mg (hoặc 35.000iu); nystatin 100.000 iu; polymycin b sulfat 35.000 iu - viên nang mềm đặt âm đạo - 35mg (hoặc 35.000iu), 100.000 iu, 35.000 iu

Antidartre Dung dịch dùng ngoài Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

antidartre dung dịch dùng ngoài

công ty cổ phần dược phẩm agimexpharm - iod; acid benzoic; acid salicylic; kali iodid - dung dịch dùng ngoài - 100mg/20ml; 400mg/20ml; 1000mg/20ml; 133,33mg/20ml